Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
prô-tít
|
danh từ
hợp chất có nhiều trong thịt, cá, trứng tạo nên cơ thể của động vật, thực vật (từ tiếng Pháp protide)
tăng cường prô-tít cho trẻ