Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
prélecture
|
danh từ giống cái
(ngành in) sự đọc trước (bản in trước khi gửi cho tác giả)