Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
plasma
|
danh từ
Vật chất ở trạng thái có mật độ điện tích dương và âm bằng nhau.
Huyết tương.
Từ điển Pháp - Việt
plasma
|
danh từ giống đực
(sinh vật học) dịch tương
huyết tương
(vật lý học; khoáng vật học) platma
(sinh vật học) chất mầm (theo Vét-man)