Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
plâtrier
|
danh từ giống đực
thợ trát thạch cao
(từ cũ, nghĩa cũ) thợ trộn thạch cao
(từ cũ, nghĩa cũ) người buôn thạch cao