Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phố
|
danh từ
con đường ở thành phố, thị trấn, hai bên có cửa hàng, nhà cửa
ra phố mua hàng; nhà mặt phố
cửa hàng
phố Hàng Than
Từ điển Việt - Pháp
phố
|
rue; ville
rue du surce
avoir pignon sur rue
aller en ville
(địa phương) boutique
entrer dans une boutique pour faire ses achats