Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phù trì
|
động từ
(từ cũ) giúp đỡ, che chở
Chúa vừa gặp gian nguy, phúc giời giời lại phù trì chẳng sao
Từ điển Việt - Pháp
phù trì
|
(từ cũ, nghĩa cũ) protéger; soutenir