Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phiên trấn
|
danh từ
vùng đất ở biên giới đặt dưới quyền trấn thủ của một tướng lĩnh có nhiều quyền hành
canh phòng nơi phiên trấn
Từ điển Việt - Pháp
phiên trấn
|
(sử học) territoire frontalier (placé sous l'autorité d'un militaire ayant pleins pouvoirs)