Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phanh thây
|
động từ
làm cho thân người bị xé ra nhiều mảnh, một hình phạt thời phong kiến
tên bạo chúa ra lệnh tứ mã phanh thây
Từ điển Việt - Pháp
phanh thây
|
(cũng như phanh xác ) écarteler