Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phủi
|
động từ
dập nhẹ cho rơi hết bụi bẩn
phủi bụi trên áo
gạt bỏ, không nhận
phủi trách nhiệm
Từ điển Việt - Pháp
phủi
|
enlever (ôter) d'un léger coup
ôter la poussière d'un léger coup de main; épousseter
rejeter; méconnaître
méconnaître les bienfaits de ses parents