Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phở tái
|
danh từ
món phở có thịt bò sống chỉ nhúng sơ qua nước sôi
mua tô phở tái cho mẹ
Từ điển Việt - Pháp
phở tái
|
soupe chinoise à viande légèrement ébouillantée