Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phế lập
|
động từ
bỏ vua này, lập vua khác (chế độ phong kiến)
Từ điển Việt - Pháp
phế lập
|
(từ cũ, nghĩa cũ) détrôner un roi et élever quelqu'un à sa place