Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
oản
|
danh từ
xôi hoặc bột bánh khảo được nén chặt, đóng thành khối nhỏ, thường để cúng
có oản em tình phụ xôi, có cam phụ quýt có người phụ ta (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
oản
|
cône tronqué de riz gluant (pour offrandes cultuelles)
gâteau sec de farine de riz grillé en forme de cône tronqué