Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ohm
|
danh từ
Đơn vị đo điện trở của dây dẫn.
Từ điển Pháp - Việt
ohm
|
danh từ giống đực
(điện học) thuần trở
điện trở thuần