Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
oẹ
|
động từ
nôn mửa
bé vừa uống sữa đã oẹ ra hết
nôn khan
chị ấy ốm nghén nên hay oẹ
Từ điển Việt - Pháp
oẹ
|
avoir un haut le coeur ; avoir des nausées
vomir ; rendre