Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nứt
|
động từ
bị tách thành nhiều đường
cái ly nứt
mầm rễ trồi lên từ vỏ bọc bị tách ra
hạt đậu nứt mầm
Từ điển Việt - Pháp
nứt
|
crevassé; fissuré; lézardé
sol crevassé par la sécheresse
un mur lézardé (fissuré)
fêlé
un vase fêlé
être plein aux as
(y học) syndrome fissuraire
(địa lý, địa chất) cassure
fêlure (d'un vase, d'une assiette...)
roulure (défaut du bois)