Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nến
|
danh từ
vật tròn, dài để thắp sáng, giữa có bấc
mua nến phòng khi cúp điện có mà thắp
đơn vị cũ đo cường độ ánh sáng
bóng đèn 100 nến
Từ điển Việt - Pháp
nến
|
bougie; cierge; chandelle
s'éclairer à la bougie
une ampoule de soixante bougies