Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
cọc đóng vào giữa một số vật
nõ cối xay
phần cuống ăn sâu vào một số quả
nõ quả na
ruộng nhà lang giao cho từng hộ nông dân cấy không công và nộp hết thu hoạch cho nhà lang (hình thức bóc lột trước Cách mạng tháng Tám)
bộ phận sinh dục ngoài của đàn ông
Từ điển Việt - Pháp
|
(thông tục) (cũng nói nõn ) membre viril; phallus
pivot
pivot d'un moulin
pédoncule; queue (qui pénètre profondément dans l'axe de certains fruits)
pédoncule d'une anone
fourneau (d'une pipe)