Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
nụ áo
|
danh từ
khuy, cúc tết bằng vải đính trên áo thời trước
cây cùng họ cà, mọc hoang, quả khi chín có hình như nụ áo