Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nickel
|
danh từ
Kim loại màu trắng bạc, cứng, dùng mạ các vật dễ gỉ, chế hợp kim chống acid.
Từ điển Pháp - Việt
nickel
|
danh từ giống đực
niken, kền
tính từ
(thông tục) sạch bong