Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
niên canh
|
danh từ
năm sinh của một người
Từ điển Việt - Pháp
niên canh
|
(từ cũ, nghĩa cũ) heure et date de naissance