Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhăm
|
danh từ
dùng sau số hàng chục từ hai mươi trở lên
ba mươi nhăm
động từ
mong ước
rằm trời rằm bụt rằm tiên, nhằm đâu đến chú chú nhăm hôm rằm (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
nhăm
|
(variante phonétique de năm + cinq (après les chiffres de dizaines de vingt à quatre vingt dix)
vingt cinq
quatre vingt cinq