Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhỡ tàu
|
động từ
không kịp đi chuyến tàu vì chậm
vì nhỡ tàu, phải tìm phòng trọ nghỉ lại
không kịp hưởng vì không gặp may
Từ điển Việt - Pháp
nhỡ tàu
|
manquer le train
(thông tục) rater l'occasion