Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhạc kịch
|
danh từ
loại hình nghệ thuật chủ yếu dùng âm nhạc thể hiện
một nhạc kịch soạn theo kiểu ô-pê-ra
Từ điển Việt - Pháp
nhạc kịch
|
opéra ; musique de théâtre