Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhàn lãm
|
động từ
(từ cũ) xem khi rỗi rãi
khi nhàn lãm ông ấy thường đọc sách
Từ điển Việt - Pháp
nhàn lãm
|
contempler aux moments de loisir