Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
nhà thầu
|
danh từ
người hoặc đơn vị nhận khoán với giá thoả thuận
giá vật liệu xây dựng tăng mạnh, nhà thầu lao đao