Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhà gái
|
danh từ
những người phía gia đình cô dâu ở đám hỏi, đám cưới
nhà gái chuẩn bị đón nhà trai
Từ điển Việt - Pháp
nhà gái
|
famille de la mariée
invités (de la famille) de la mariée (à un mariage)