Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhà bếp
|
danh từ
nơi nấu ăn
giữ vệ sinh trong nhà bếp
người chuyên nấu ăn
giàu thủ kho, no nhà bếp (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
nhà bếp
|
cuisine
cuisiniers