Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ngẵng
|
tính từ
thắt lại ở khoảng giữa
tranh nhau đi lai rồi mắc ngẵng ở lối hẹp (Nguyễn Công Hoan)
Từ điển Việt - Pháp
ngẵng
|
se rértrécir; se resserrer
à cet endroit le chemin se rétrécit