Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ngói
|
danh từ
chim ngói mùa thu, chim cu mùa hè (tục ngữ)
tấm đất sét nung hay xi-măng để lợp nhà
đình bao nhiêu ngói, thương mình bấy nhiêu (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
ngói
|
tuile
toiture de tuiles