Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
ngoại tông
|
tính từ
(từ cũ) thuộc dòng họ ngoại
sinh ra con gái ngoại tông, quê nhà thì bỏ quê chồng thì theo