Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nghe tiếng
|
động từ
nghe thấy tiếng nói, tiếng rung động
nghe tiếng chuông nhà thờ từ xa vọng lại
biết danh tiếng
nghe tiếng ông ấy sống rất giản dị, thanh liêm
Từ điển Việt - Pháp
nghe tiếng
|
entendre parler de la réputation (de quelqu 'un)
connaître de nom