Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nghe sách
|
động từ
(từ cũ) nghe lời giảng ý nghĩa trong sách
Từ điển Việt - Pháp
nghe sách
|
(từ cũ, nghĩa cũ) écouter un exposé sur les livres classiques