Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nghe đồn
|
động từ
nghe người ta nói về việc gì
nghe đồn anh ta sắp đi du học nước ngoài
Từ điển Việt - Pháp
nghe đồn
|
entendre dire; avoir vent de