Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nghé
|
danh từ
trâu con
sẩy đàn tan nghé (tục ngữ)
động từ
nghiêng mắt nhìn
khách đà lên ngựa người còn nghé theo (Truyện Kiều)
nhìn
Từ điển Việt - Pháp
nghé
|
bufflon, buffletin
regarder
regarder pour voir ce que font les enfants
reluquer; lorgner
reluquer les filles