Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ngang tầm
|
trạng từ
cùng một cỡ
xây dựng thành phố ngang tầm khu vực
Từ điển Việt - Pháp
ngang tầm
|
au niveau de; à la taille de; à la hauteur de