Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
người dưng
|
danh từ
người không có quan hệ họ hàng với mình
người dưng khác họ đem lòng nhớ thương (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
người dưng
|
étranger (avec qui on n'a rien de commun)