Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nới tay
|
động từ
bớt hà khắc, nghiệt ngã
luật nới tay trong cấp phép kinh doanh
Từ điển Việt - Pháp
nới tay
|
lâcher légèrement la bride; tempérer sa sévérité