Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nấu ăn
|
động từ
nấu nướng cho bữa ăn
mẹ tôi thích chính tay mẹ nấu ăn cho chồng con
Từ điển Việt - Pháp
nấu ăn
|
préparer des mets; cuisiner