Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nạn
|
danh từ
hiện tượng trong thiên nhiên, trong xã hội làm thiệt hại cho người
nạn lụt; hết nạn ấy đến nạn kia (Truyện Kiều)
Từ điển Việt - Pháp
nạn
|
calamité; fléau
le fléau de la guerre
(le fléau de) la famine
(le fléau de) l'inondation
(le fléau du) chômage