Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nườm nượp
|
tính từ
đông, nhiều
Hội An nườm nượp khách du lịch
Từ điển Việt - Pháp
nườm nượp
|
en foule; en grand nombre
accourrir en foule au festival