Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nét ngang
|
danh từ
nét một chữ Hán từ trái sang phải
mỗi nét ngang như mây bay, như bày trận
Từ điển Việt - Pháp
nét ngang
|
trait horizontal (d'un carractère chinois)