Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
náu
|
động từ
ẩn mình vào nơi kín đáo
lánh trần náu thú sơn lâm (Nguyễn Trãi)
Từ điển Việt - Pháp
náu
|
( náu mình ) se cacher; se mettre à abri