Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
náng
|
danh từ
cây cùng họ hành, tỏi, hoa mọc thành cụm, lá dùng làm thuốc
thanh tre, gỗ để đỡ bắp cày
Từ điển Việt - Pháp
náng
|
(thực vật học) crinum