Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
múc
|
động từ
lấy chất lỏng hay chất đặc sánh bằng môi, gáo,...
múc nước; tiền trao cháo múc (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
múc
|
puiser; prendre (avec une cuillère ou une louche)
puiser de l'eau;
prendre de la soupe (avec une cuillère ou une louche)