Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mén
|
tính từ
động vật nhỏ mới nở
chấy mén
nhỏ bé (hàm ý khinh)
Từ điển Việt - Pháp
mén
|
(tiếng địa phương) petit
petit pou