Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mãnh
|
danh từ
ông mãnh, nói tắt
không mãnh nào nó qua, không ma nào nó nhìn (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
mãnh
|
(từ cũ, nghĩa cũ) jeune homme mort non marié