Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
màu
|
danh từ
lớp đất có nhiều chất dinh dưỡng để nuôi cây
ruộng màu
các loại hoa màu thay lương thực chính
ruộng cao trống màu, ruộng sâu cấy chiêm (tục ngữ)
tính chất khiến mắt có cảm giác nhờ tác động của ánh sáng, giúp phân biệt vật này với vật khác
màu đỏ hoa hồng; tấm yếm đào sao em khéo giữ màu (ca dao)
chất dùng để tô thành các màu khi vẽ hoặc sơn
sơn tường màu xanh nhạt; hộp màu
những biểu hiện bên ngoài tạo nên tính chất nào đó
không khí đượm màu đau thương
cái làm tăng giá trị của vật khác
mặc áo màu hồng làm da sáng hơn
tính từ
màu khác với màu đen và trắng
ảnh màu
Từ điển Việt - Pháp
màu
|
couleur; coloris; teinte
couleur claire;
coloris d'un tableau;
teinte forte
principes fertilisants (du sol)
sol riche en principes fertilisants
cultures vivrières en terres sèches
coloriste
colorer
colorier