Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
muồi
|
tính từ
rất chín
xoài muồi
trẻ con ngủ rất ngon, rất say
ru em em ngủ cho muồi, cho mẹ đi chợ mua vôi ăn trầu (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
muồi
|
très; profondément
très mûr
(ca dao) bébé, je te berce pour que tu dormes profondément