Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mui
|
danh từ
mái che thuyền hay xe
mui xe; lấy thằng thuyền chài cũng phải luỵ mui (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
mui
|
rouf
rouf d'une barque
capote; toit
capote d'un véhicule
d'une automobile