Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mu
|
danh từ
mai của cua, rùa, ba ba
mu rùa
chỗ khum khum gồ lên ở bàn tay, bàn chân
mu bàn tay
tên một con chữ (viết hoa M) của chữ cái chữ Hi Lạp
(từ tục) phần nhô lên của cơ quan sinh dục nữ
Từ điển Pháp - Việt
mu
|
danh từ giống đực
muy (chữ cái Hy Lạp, tương đương với m)
Từ điển Việt - Pháp
mu
|
(giải phẫu học) pénil; mont de Vénus
(giải phẫu học) dos (de la main)
(động vật học) carapace
carapace de tortue